Acanthoscurria geniculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Theraphosidae |
Chi (genus) | Acanthoscurria |
Loài (species) | A. geniculata |
Danh pháp hai phần | |
Acanthoscurria geniculata (C. L. Koch, 1841) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Mygale geniculata |
Acanthoscurria geniculata là một loài nhện trong họ Theraphosidae.[1]
Loài này thuộc chi Acanthoscurria. Acanthoscurria geniculata được Carl Ludwig Koch miêu tả năm 1841.