Acanthus hirsutus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Acanthaceae |
Tông (tribus) | Acantheae |
Chi (genus) | Acanthus |
Loài (species) | A. hirsutus |
Danh pháp hai phần | |
Acanthus hirsutus Boiss., 1844 | |
Phân loài | |
A. h. subsp. hirsutus A. h. subsp. syriacus |
Acanthus hirsutus là một loài thực vật có hoa trong họ Ô rô. Loài này được Boiss. mô tả khoa học đầu tiên năm 1844.[1]