Acer duplicatoserratum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Sapindaceae |
Chi (genus) | Acer |
Loài (species) | A. duplicatoserratum |
Danh pháp hai phần | |
Acer duplicatoserratum Hayata |
Acer duplicatoserratum là một loài phong, bản địa của miền nam Trung Quốc, bao gồm cả Đài Loan.[1]
Đây là loài cây nhỏ, cùng nhóm với các loài phòng như phong Nhật Bản. Thùy lá hình chân vịt với bảy đến chín thùy, dài 2,3–10 cm và rộng 3–10 cm.[1]
Loài có hai giống:[1]
Vấn đề phân loại của loài cũng như các loài có liên hệ với nó vẫn còn chưa ngã ngũ, và loài này có thể sẽ được phân lại dưới dạng đồng nghĩa với loài Acer ceriferum trong tương lai.[1]