Acer japonicum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Sapindaceae |
Chi (genus) | Acer |
Loài (species) | A. japonicum |
Danh pháp hai phần | |
Acer japonicum Thunb., 1784 |
Acer japonicum (Downy Japanese Maple hay Fullmoon Maple; tiếng Nhật: ハウチワカエデ (hauchiwakaede)) là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được Thunb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1784.[1][2]