Acer okamotoi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Sapindaceae |
Chi (genus) | Acer |
Loài (species) | A. okamotoi |
Danh pháp hai phần | |
Acer okamotoi Nakai, 1913 |
Acer okamotoi là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được Nakai mô tả khoa học đầu tiên năm 1913.[1]