Aconitum noveboracense | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Ranunculales |
Họ (familia) | Ranunculaceae |
Chi (genus) | Aconitum |
Loài (species) | A. noveboracense |
Danh pháp hai phần | |
Aconitum noveboracense A.Gray ex Coville, 1886 | |
Aconitum noveboracense là một loài thực vật có hoa trong họ Mao lương. Loài này được A.Gray ex Coville mô tả khoa học đầu tiên năm 1886.[1]