![]() Maitland-Niles thi đấu cho Arsenal năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ainsley Cory Maitland-Niles[1] | ||
Ngày sinh | 29 tháng 8, 1997 [2] | ||
Nơi sinh | Goodmayes, Anh | ||
Chiều cao | 5 ft 10 in (1,77 m)[2] | ||
Vị trí | Tiền vệ cánh / Tiền vệ trung tâm / Hậu vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Lyon | ||
Số áo | 98 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2014 | Arsenal | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2023 | Arsenal | 72 | (1) |
2015–2016 | → Ipswich Town (mượn) | 30 | (1) |
2021 | West Bromwich Albion (cho mượn) | 12 | (0) |
2022 | → Roma (mượn) | 8 | (0) |
2022–2023 | → Southampton (mượn) | 22 | (0) |
2023– | Lyon | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | U-17 Anh | 3 | (0) |
2014–2015 | U-18 Anh | 4 | (1) |
2015–2016 | U-19 Anh | 11 | (2) |
2016–2017 | U-20 Anh | 16 | (1) |
2017–2018 | U-21 Anh | 4 | (0) |
2020 | Anh | 5 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 13 tháng 5 năm 2023 |
Ainsley Maitland-Niles (sinh ngày 29 tháng 8 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh chơi ở vị trí tiền vệ cánh, hậu vệ cánh hoặc tiền vệ trung tâm cho câu lạc bộ Lyon tại Ligue 1. Ainsley từng được triệu tập lên đội tuyển bóng đá quốc gia Anh vào năm 2020.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Premier League | FA Cup | EFL Cup | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Arsenal | 2014–15 | Premier League | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2016–17 | Premier League | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | — | 7 | 0 | ||
2017–18 | Premier League | 15 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 28 | 0 | |
2018–19 | Premier League | 16 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 10 | 1 | — | 30 | 2 | ||
2019–20 | Premier League | 20 | 0 | 5 | 0 | 1 | 1 | 6 | 0 | — | 32 | 1 | ||
2020–21 | Premier League | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | |
Tổng cộng | 57 | 1 | 12 | 0 | 11 | 1 | 28 | 1 | 1 | 0 | 109 | 3 | ||
Ipswich Town (mượn) | 2015–16 | Championship | 30 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | — | — | 32 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 87 | 2 | 14 | 1 | 11 | 1 | 28 | 1 | 1 | 0 | 141 | 5 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Anh | 2020 | 5 | 0 |
Tổng cộng | 5 | 0 |
AS Roma