Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Anyukov with F.K. Zenit Sankt Peterburg năm 2009 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Aleksandr Gennadyevich Anyukov | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000 | Krylia Sovetov-2 Samara | 18 | (1) |
2000–2005 | Krylia Sovetov Samara | 71 | (3) |
2005–2020 | Zenit St. Petersburg | 272 | (11) |
2018 | → Zenit-2 St. Petersburg | 6 | (1) |
2019–2020 | → Krylia Sovetov Samara (mượn) | 18 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2013 | Nga | 77 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Aleksandr Gennadyevich Anyukov (sinh ngày 28 tháng 9 năm 1982 ở Samara) là một cựu hậu vệ người Nga.
Aleksandr Anyukov vào học tại học viện bóng đá ở Samara từ khi anh 6 tuổi. Năm 2000, anh bắt đầu chơi cho đội dự bị của Krylia Sovetov Samara ở giải Hạng 2. Anh được chú ý bởi Aleksandr Tarkhanov và được mời vào đội một. Anyukov có trận ra mắt ở giải Ngoại hạng Nga vào ngày 14 tháng 10 năm 2000 trong trận gặp Zenit Saint Petersburg. Anh chơi cho Krylia Sovetov ho tới giữa năm 2005. Trong thời gian này anh là một tuyển thủ quốc gia. Anh cũng xuất hiện ở Euro 2004.
Vào tháng 7 năm 2005 anh chuyển tới Zenit Saint Petersburg. Anh đã cùng đội bóng vào tới tứ kết cúp UEFA 2005-06 và vô địch giải này vào mùa 2007-08.
Anh được gọi vào đội tuyển Nga ở Euro 2008.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu Âu | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Krylia Sovetov-2 | 2000 | 18 | 1 | 0 | 0 | — | 18 | 1 | |
Total | 18 | 1 | 0 | 0 | — | 18 | 1 | ||
Krylia Sovetov | 2000 | 4 | 0 | 2 | 1 | — | 6 | 1 | |
2001 | 3 | 0 | 2 | 0 | — | 5 | 0 | ||
2002 | 2 | 1 | 1 | 0 | — | 3 | 1 | ||
2003 | 18 | 0 | 6 | 0 | — | 24 | 0 | ||
2004 | 29 | 2 | 7 | 0 | — | 36 | 2 | ||
2005 | 15 | 0 | 4 | 0 | — | 19 | 0 | ||
Tổng cộng | 71 | 3 | 22 | 1 | — | 93 | 4 | ||
Zenit | 2005 | 12 | 1 | 1 | 0 | 8 | 0 | 21 | 1 |
2006 | 25 | 1 | 6 | 0 | 6 | 0 | 37 | 1 | |
2007 | 22 | 2 | 6 | 0 | 8 | 0 | 36 | 2 | |
2008 | 26 | 3 | 0 | 0 | 14 | 1 | 40 | 4 | |
2009 | 27 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 31 | 1 | |
2010 | 27 | 1 | 3 | 0 | 6 | 0 | 36 | 1 | |
2011–12 | 37 | 1 | 5 | 0 | 11 | 0 | 53 | 1 | |
2012–13 | 22 | 1 | 4 | 0 | 9 | 0 | 35 | 1 | |
2013–14 | 14 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 22 | 0 | |
2014–15 | 17 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | 28 | 0 | |
2015–16 | 15 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0 | 25 | 0 | |
2016–17 | 10 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 16 | 0 | |
2017–18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | |
2018–19 | 16 | 0 | 2 | 1 | 10 | 0 | 28 | 1 | |
Tổng cộng | 272 | 11 | 39 | 1 | 106 | 1 | 417 | 13 | |
Zenit-2 | 2017–18 | 6 | 1 | — | — | 6 | 1 | ||
Krylia Sovetov | 2019–20 | 18 | 0 | 0 | 0 | — | 18 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 385 | 16 | 61 | 2 | 106 | 1 | 552 | 19 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2005-06-08 | Borussia-Park, Mönchengladbach, Đức | Đức | 1 – 0 | 2–2 | Giao hữu |