Allium carinatum |
---|
|
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Plantae |
---|
(không phân hạng) | Angiospermae |
---|
(không phân hạng) | Monocot |
---|
Bộ (ordo) | Asparagales |
---|
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
---|
Chi (genus) | Allium |
---|
Loài (species) | A. carinatum |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Allium carinatum L., 1753 |
Danh pháp đồng nghĩa[1] |
---|
- Aglitheis carinata (L.) Raf.
- Allium asperum G.Don
- Allium calcareum Reut.
- Allium carinatum var. asperum (G.Don) Nyman
- Allium carinatum subsp. asperum (G.Don) K.Richt.
- Allium carinatum var. consimile (Jord. ex Gren. & Godr.) Nyman
- Allium carinatum var. flexum (Waldst. & Kit.) Nyman
- Allium carinatum var. violaceum Nyman
- Allium carinatum subsp. violaceum (Nyman) K.Richt.
- Allium consimile Jord. ex Gren. & Godr.
- Allium denticulatum Kit.
- Allium flexifolium Jord. ex Gren. & Godr.
- Allium flexum Waldst. & Kit.
- Allium flexum var. flexifolium (Jord. ex Gren. & Godr.) Jauzein & J.-M.Tison
- Allium flexuosum Host
- Allium foetidum Willd.
- Allium monserratense Pourr. ex Willk. & Lange
- Allium montenegrinum Beck & Szyszyl.
- Allium paniculatum var. violaceum (Willd.) Trevir.
- Allium pratense Schleich. ex Kunth.
- Allium purpureum Schur
- Allium violaceum Willd.
- Cepa carinata (L.) Bernh.
- Codonoprasum carinatum (L.) Rchb.
- Codonoprasum consimile (Jord. ex Gren. & Godr.) Fourr.
- Codonoprasum flexifolium (Jord. ex Gren. & Godr.) Fourr.
- Raphione carinata (L.) Salisb.
|
Allium carinatum là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[2]