Allium fibrillum | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Allium |
Loài (species) | A. fibrillum |
Danh pháp hai phần | |
Allium fibrillum M.E.Jones ex Abrams | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Allium collinum |
Allium fibrillum là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được M.E.Jones ex Abrams mô tả khoa học đầu tiên năm 1922.[1]