Allium nathaliae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Allium |
Loài (species) | A. nathaliae |
Danh pháp hai phần | |
Allium nathaliae Seregin | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Allium nathaliae var. tepekermensis Seregin |
Allium nathaliae là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được Seregin mô tả khoa học đầu tiên năm 2004.[2]