Allium rotundum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Allium |
Loài (species) | A. rotundum |
Danh pháp hai phần | |
Allium rotundum L., 1762 not All. 1785 nor Wimm. & Grab. 1824 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Synonymy
|
Allium rotundum là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae.[2][3][4] Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1762.[5]