Allium siculum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Allium |
Loài (species) | A. siculum |
Danh pháp hai phần | |
Allium siculum Ucria | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
Danh sách
|
Allium siculum là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được Ucria mô tả khoa học đầu tiên năm 1793.[3]