Allium textile | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Allium |
Loài (species) | A. textile |
Danh pháp hai phần | |
Allium textile A.Nelson & J.F.Macbr.[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2][3] | |
Danh sách
|
Allium textile là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được A.Nelson & J.F.Macbr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1913.[4]