Amalophyllon rupestre | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Gesneriaceae |
Chi (genus) | Amalophyllon |
Loài (species) | A. rupestre |
Danh pháp hai phần | |
Amalophyllon rupestre Brandegee |
Amalophyllon rupestre là một loài thực vật có hoa trong họ Tai voi. Loài này được Brandegee mô tả khoa học đầu tiên năm 1914.[1]