America's Next Top Model | |
---|---|
Mùa 21 | |
Giám khảo | Tyra Banks Kelly Cutrone J. Alexander |
Số thí sinh | 14[1] |
Người chiến thắng | Keith Carlos |
Quốc gia gốc | Hoa Kỳ |
Số tập | 16 |
Phát sóng | |
Kênh phát sóng | The CW |
Thời gian phát sóng | 18 tháng 8 năm 2014 5 tháng 12 năm 2014 | –
Mùa phim | |
Mùa thứ hai mươi mốt của America's Next Top Model (còn được gọi là America's Next Top Model: Các chàng trai và cô gái) được phát sóng vào ngày 18 tháng 8 năm 2014 trên The CW. Tyra Banks, Kelly Cutrone đều quay trở lại với vai trò là ban giám khảo, trong khi cố vấn hướng dẫn catwalk J. Alexander quay trở lại sau ba mùa vắng mặt, thay thế Rob Evans, trong khi giám đốc sáng tạo Johnny Wujek từ mùa 19, đã thay thế nhờ nhiếp ảnh gia Yu Tsai. Như trong các mùa trước, chỉ số truyền thông vẫn là một yếu tố quyết định để loại trừ. Trái ngược với những mùa trong quá khứ, hình ảnh biến mất cuối chương trình được làm bởi nghệ sĩ Vincent Devine đến từ Island. Đây là lần đầu tiên hình ảnh biến mất của các thí sinh được biểu diễn bởi một nghệ sĩ.
Các thí sinh trong màn bán kết được tiết lộ trên trang Instagram của America's Next Top Model trong khi 14 thí sinh cuối cùng được công bố khi phần bình chọn bắt đầu. Điểm đến quốc tế trong mùa giải này là thủ đô Seoul cho top 7. Có 5 tập phim được ghi hình ở Seoul, một trong số đó là James từ Royal Pirates, và trong Chung kết có sự xuất hiện của nhóm nhạc nữ K-pop 2NE1, nhóm nhạc nam BTOB, diễn viên-người mẫu Lee Soo-hyuk và nhà thiết kế Lee Sang Bong.
Quán quân của mùa 21 là Keith Carlos 26 tuổi đến từ Bridgeport, Connecticut, là người mẫu nam đầu tiên chiến thắng. Anh giành được giải thưởng gồm một hợp đồng với NEXT Model Management, xuất hiện trên trang bìa tạp chí Nylon và hợp đồng quảng cáo với Guess trị giá $100,000.
Top 8 Mirjana Puhar của chương trình bị bắn chết vào ngày 24 tháng 2 năm 2015 tại nhà bạn trai ở Charlotte, North Carolina.
(Tính theo tuổi khi còn trong cuộc thi)
Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Bị loại ở | Hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ivy Timlin | 20 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Buffalo, New York | Tập 3 | 14 | |
Romeo Tostado | 23 | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | Salinas, California | Tập 5 | 13 (tước quyền thi đấu) | |
Ben Schreen | 24 | 1,91 m (6 ft 3 in) | Waverly, Iowa | Tập 6 | 12 | |
Kari Calhoun | 23 | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Dallas, Texas | Tập 7 | 11 | |
Matthew Smith | 24 | 1,93 m (6 ft 4 in) | Highlands Ranch, Colorado | Tập 8 | 10 | |
Denzel Wells | 23 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Houston, Texas | Tập 9 | 9 | |
Mirjana Puhar † | 18 | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | Charlotte, North Carolina | Tập 10 | 8 | |
Raelia Lewis | 22 | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | Philadelphia, Pennsylvania | Tập 12 | 7 | |
Chantelle Young | 19 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Toronto, Canada | Tập 13 | 6 | |
Shei Phan | 23 | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Oklahoma City, Oklahoma | Tập 14 | 5 | |
Lenox Tillman | 19 | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Newnan, Georgia | Tập 16 | 4 | |
Adam Smith | 26 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Memphis, Tennessee | 3 | ||
Will Jardell | 23 | 1,95 m (6 ft 5 in) | Nederland, Texas | 2 | ||
Keith Carlos | 26 | 1,85 m (6 ft 1 in) | Bridgeport, Connecticut | 1 |
Ngày phát sóng: 18/8/2014
Ngày phát sóng: 25/8/2014
Ngày phát sóng: 01/09/2014
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Keith | 10 | 7 | 9 | 10 | 5.8 | 41.8 |
2 | Lenox | 8 | 8 | 9 | 7 | 7.6 | 39.6 |
3 | Mirjana | 9 | 7 | 7 | 8 | 6.9 | 37.9 |
4 | Matthew | 8 | 8 | 8 | 7 | 6.3 | 37.3 |
5 | Denzel | 8 | 7 | 8 | 8 | 6.1 | 37.1 |
6 | Chantelle | 8 | 6 | 8 | 9 | 6.1 | 37.1 |
7 | Ben | 7 | 7 | 8 | 8 | 6.9 | 36.9 |
8 | Romeo | 9 | 7 | 8 | 8 | 4.7 | 36.7 |
9 | Kari | 8 | 6 | 8 | 8 | 5.4 | 35.4 |
10 | Adam | 9 | 7 | 6 | 6 | 6.7 | 34.7 |
11 | Raelia | 7 | 6 | 7 | 8 | 5.9 | 33.9 |
12 | Shei | 7 | 6 | 8 | 7 | 5.6 | 33.6 |
13 | Will | 9 | 5 | 7 | 7 | 5.1 | 33.1 |
14 | Ivy | 7 | 7 | 7 | 6 | 5.8 | 32.8 |
Ngày phát sóng: 08/09/2014
Bảng điểm | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Ben | 9 | 8 | 9 | 7.7 | 33.7 |
2 | Lenox | 10 | 8 | 8 | 7.6 | 33.6 |
3 | Will | 9 | 7 | 9 | 6.8 | 31.8 |
4 | Raelia | 9 | 9 | 7 | 5.9 | 30.9 |
5 | Keith | 9 | 7 | 8 | 6.8 | 30.8 |
6 | Matthew | 8 | 7 | 8 | 7.3 | 30.3 |
7 | Mirjana | 8 | 7 | 8 | 6.4 | 29.4 |
8 | Romeo | 8 | 8 | 7 | 5.8 | 28.8 |
9 | Denzel | 8 | 7 | 7 | 6.2 | 28.2 |
10 | Shei | 6 | 7 | 7 | 7.3 | 27.3 |
11 | Adam | 8 | 6 | 7 | 5.8 | 26.8 |
12 | Kari | 7 | 7 | 6 | 6.4 | 26.4 |
13 | Chantelle | 7 | 6 | 7 | 6.3 | 26.3 |
Ngày phát sóng: 15/09/2014
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Will | 9 | 8 | 9 | 8 | 6.9 | 40.9 |
2 | Raelia | 10 | 10 | 7 | 6 | 7.3 | 40.3 |
3 | Keith | 9 | 8 | 8 | 7 | 7.3 | 39.3 |
4 | Mirjana | 9 | 8 | 8 | 8 | 6.0 | 39.0 |
5 | Matthew | 6 | 9 | 9 | 8 | 5.9 | 37.9 |
6 | Shei | 10 | 6 | 7 | 8 | 6.3 | 37.3 |
7 | Denzel | 8 | 7 | 8 | 7 | 5.6 | 35.6 |
8 | Kari | 8 | 7 | 7 | 8 | 5.2 | 35.2 |
9 | Ben | 5 | 8 | 7 | 9 | 5.6 | 34.6 |
10 | Adam | 8 | 6 | 7 | 6 | 6.0 | 33.0 |
11 | Lenox | 1 | 7 | 7 | 8 | 7.3 | 30.3 |
12 | Romeo | 0 | 0 | 0 | 0 | Không công bố |
Ngày phát sóng: 22/09/2014
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Lenox | 10 | 8 | 9 | 10 | 7.7 | 44.7 |
2 | Mirjana | 9 | 9 | 9 | 9 | 7.2 | 43.2 |
3 | Raelia | 9 | 9 | 8 | 9 | 5.7 | 40.7 |
4 | Shei | 8 | 8 | 8 | 8 | 7.0 | 39.0 |
5 | Will | 7 | 9 | 8 | 8 | 6.8 | 38.8 |
6 | Adam | 8 | 8 | 8 | 9 | 5.5 | 38.5 |
7 | Matthew | 6 | 8 | 8 | 10 | 6.3 | 38.3 |
8 | Denzel | 9 | 7 | 8 | 9 | 5.2 | 38.2 |
9 | Kari | 9 | 6 | 7 | 10 | 5.5 | 37.5 |
10 | Keith | 9 | 7 | 7 | 8 | 5.9 | 36.9 |
11 | Ben | 6 | 5 | 6 | 8 | 5.3 | 30.3 |
Ngày phát sóng: 03/10/2014
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Lenox | 10 | 10 | 9 | 8 | 8.2 | 45.2 |
2 | Adam | 7 | 9 | 8 | 8 | 5.4 | 37.4 |
3 | Will | 9 | 6 | 9 | 6 | 6.4 | 36.4 |
4 | Denzel | 7 | 6 | 8 | 9 | 6.3 | 36.3 |
5 | Matthew | 7 | 7 | 8 | 7 | 6.1 | 35.1 |
6 | Mirjana | 8 | 6 | 7 | 5 | 7.2 | 33.2 |
7 | Keith | 8 | 7 | 7 | 5 | 5.6 | 32.6 |
8 | Shei | 6 | 6 | 8 | 6 | 6.5 | 32.5 |
9 | Raelia | 4 | 7 | 9 | 6 | 5.4 | 31.4 |
10 | Kari | 6 | 7 | 6 | 6 | 5.8 | 30.8 |
Ngày phát sóng: 10/10/2014
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Lenox | 10 | 10 | 10 | 6 | 7.9 | 43.9 |
2 | Will | 9 | 10 | 8 | 8 | 7.1 | 42.1 |
3 | Shei | 8 | 7 | 8 | 9 | 6.1 | 38.1 |
4 | Keith | 9 | 7 | 7 | 9 | 5.9 | 37.9 |
5 | Adam | 9 | 7 | 7 | 9 | 5.7 | 37.7 |
6 | Denzel | 9 | 8 | 8 | 6 | 6.2 | 37.2 |
7 | Raelia | 8 | 6 | 8 | 8 | 6.3 | 36.3 |
8 | Mirjana | 9 | 8 | 7 | 6 | 5.9 | 35.9 |
9 | Matthew | 7 | 7 | 7 | 8 | 6.2 | 35.2 |
Ngày phát sóng: 17/10/2014
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Will | 10 | 8 | 10 | 9 | 7.1 | 44.1 |
2 | Raelia | 10 | 8 | 9 | 8 | 6.9 | 41.9 |
3 | Keith | 9 | 9 | 8 | 9 | 6.3 | 41.3 |
4 | Shei | 8 | 7 | 8 | 10 | 6.6 | 39.6 |
5 | Mirjana | 8 | 9 | 7 | 7 | 7.8 | 38.8 |
6 | Adam | 9 | 6 | 8 | 7 | 5.6 | 35.6 |
7 | Lenox | 8 | 7 | 7 | 7 | 6.5 | 35.5 |
8 | Denzel | 8 | 7 | 8 | 6 | 6.4 | 35.4 |
# | Người mẫu | Bình chọn trung bình |
---|---|---|
3 | Kari | 5.69 |
2 | Ivy | 5.88 |
1 | Chantelle | Chưa công bố |
3 | Denzel | 5.99 |
2 | Matthew | 6.41 |
1 | Ben | Chưa công bố |
Ngày phát sóng: 24/10/2014
# | Người mẫu | Bình chọn trung bình |
---|---|---|
2 | Ben | 6.44 |
1 | Chantelle | 6.68 |
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Chantelle | 9 | 8 | 9 | 9 | 7.2 | 42.2 |
2 | Shei | 10 | 6 | 8 | 8 | 8.5 | 40.5 |
3 | Lenox | 9 | 8 | 8 | 6 | 7.6 | 38.6 |
4 | Adam | 9 | 7 | 8 | 7 | 6.7 | 37.7 |
5 | Keith | 7 | 8 | 7 | 7 | 6.3 | 35.3 |
6 | Will | 8 | 7 | 7 | 6 | 7.0 | 35.0 |
7 | Raelia | 7 | 8 | 7 | 6 | 6.2 | 34.2 |
8 | Mirjana | 7 | 6 | 7 | 7 | 6.9 | 33.9 |
Ngày phát sóng: 31/10/2014
Ngày phát sóng: 07/11/2014
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Keith | 10 | 10 | 10 | 9 | 7.4 | 46.4 |
2 | Will | 10 | 10 | 10 | 8 | 7.8 | 45.8 |
3 | Lenox | 8 | 10 | 7 | 7 | 7.7 | 39.7 |
4 | Shei | 8 | 7 | 8 | 8 | 6.9 | 37.9 |
5 | Adam | 9 | 8 | 7 | 7 | 5.2 | 36.2 |
6 | Chantelle | 6 | 6 | 8 | 9 | 6.8 | 35.8 |
7 | Raelia | 6 | 6 | 7 | 10 | 6.4 | 35.4 |
Ngày phát sóng: 14/11/2014
Scores | |||||
---|---|---|---|---|---|
# | Model | Heather | Coco | Anne.V | Total |
1 | Jess | 9,1 | 8,2 | 8,5 | 25,8 |
2 | Rosie | 7,5 | 10,0 | 8,0 | 25,5 |
3 | Tao | 7,4 | 8,2 | 9,0 | 24,6 |
4 | Tú | 6,7 | 8,6 | 8,8 | 24,1 |
5 | Edita | 7,2 | 8,0 | 8,0 | 23,2 |
6 | Sui He | 5,7 | 7,7 | 9,5 | 21,9 |
Ngày phát sóng: 21/11/2014
Bảng điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Tyra | Kelly | Miss J | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Adam | 10 | 10 | 9 | 7 | 5.8 | 41.8 |
2 | Keith | 7 | 9 | 8 | 9 | 6.2 | 39.2 |
3 | Will | 9 | 7 | 8 | 7 | 6.8 | 37.8 |
4 | Lenox | 9 | 7 | 8 | 6 | 7.2 | 37.2 |
5 | Shei | 8 | 7 | 7 | 8 | 6.6 | 36.6 |
Ngày phát sóng: 05/12/2014
Bảng điểm | |||
---|---|---|---|
# | Người mẫu | Các giám khảo | Tổng điểm |
1 | Adam | 38.0 | 38.0 |
2 | Will | 35 | 35.0 |
3 | Keith Lenox |
Chưa công bố | |
4 |
Ngày phát sóng: 05/12/2014
Bảng điểm | |||
---|---|---|---|
# | Người mẫu | Các giám khảo | Tổng điểm |
3 | Keith | 34 | 34.0 |
4 | Lenox | 31 | 31 |
Bảng điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Các giám khảo | Thử thách | Truyền thông | Tổng điểm |
1 | Keith | 37 | 8.3 | 6.4 | 51.70 |
2 | Will | 35 | 7.3 | 6.9 | 49.20 |
3 | Adam | 32 | 7.3 | 5.8 | 45.16 |
Thứ tự | Tập | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | |||||||||
1 | Chantelle | Keith | Ben | Will | Lenox | Lenox | Lenox | Will | Chantelle | Keith | Keith | Adam | Adam | Keith | ||||||||
2 | Will | Lenox | Lenox | Raelia | Mirjana | Adam | Will | Raelia | Shei | Will | Lenox | Keith | Will | Will | ||||||||
3 | Keith | Mirjana | Will | Keith | Raelia | Will | Shei | Keith | Lenox | Lenox | Will | Will | Keith | Adam | ||||||||
4 | Mirjana | Matthew | Raelia | Mirjana | Shei | Denzel | Keith | Shei | Adam | Shei | Shei | Lenox | Lenox | |||||||||
5 | Kari | Denzel | Keith | Matthew | Will | Matthew | Adam | Mirjana | Keith | Adam | Adam | Shei | ||||||||||
6 | Matthew | Chantelle | Matthew | Shei | Adam | Mirjana | Denzel | Adam | Will | Chantelle | Chantelle | |||||||||||
7 | Lenox | Ben | Mirjana | Denzel | Matthew | Keith | Raelia | Lenox | Raelia | Raelia | ||||||||||||
8 | Ben | Romeo | Romeo | Kari | Denzel | Shei | Mirjana | Denzel | Mirjana | |||||||||||||
9 | Romeo | Kari | Denzel | Ben | Kari | Raelia | Matthew | |||||||||||||||
10 | Ivy | Adam | Shei | Adam | Keith | Kari | ||||||||||||||||
11 | Raelia | Raelia | Adam | Lenox | Ben | |||||||||||||||||
12 | Shei | Shei | Kari | Romeo | ||||||||||||||||||
13 | Adam | Will | Chantelle | |||||||||||||||||||
14 | Denzel | Ivy |
Thứ
hạng |
Người mẫu | Tập | Tổng điểm | Trung bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 4 | 5[a] | 6 | 7 | 8 | 9 | 10[b] | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | ||||
1 | Keith | 41.8 | 30.8 | 39.3 | 36.9 | 32.6 | 37.9 | 41.3 | 35.3 | 46.4 | 44.4 | 39.2 | 34.0 | 51.70 | 511.6 | 39.4 |
2 | Will | 33.1 | 31.8 | 40.9 | 38.8 | 36.4 | 42.1 | 44.1 | 35.0 | 45.8 | 39.8 | 37.8 | 35.0 | 49.20 | 509.8 | 39.2 |
3 | Adam | 34.7 | 26.8 | 33.0 | 38.5 | 37.4 | 37.7 | 35.6 | 37.7 | 36.2 | 37.0 | 41.8 | 38.0 | 45.16 | 479.6 | 36.9 |
4 | Lenox | 39.6 | 33.6 | 30.3 | 44.7 | 45.2 | 43.9 | 35.5 | 38.6 | 39.7 | 42.0 | 37.2 | 31.0 | 461.3 | 38.4 | |
5 | Shei | 33.6 | 27.3 | 37.3 | 39.0 | 32.5 | 38.1 | 39.6 | 40.5 | 37.9 | 38.5 | 36.6 | 400.9 | 36.4 | ||
6 | Chantelle | 37.1 | 26.3 | 42.2 | 35.8 | 33.7 | 175.1 | 35.0 | ||||||||
7 | Raelia | 33.9 | 30.9 | 40.3 | 40.7 | 31.4 | 36.3 | 41.9 | 34.2 | 35.4 | 325.0 | 36.1 | ||||
8 | Mirjana | 37.9 | 29.4 | 39.0 | 43.2 | 33.2 | 35.9 | 38.8 | 33.9 | 291.3 | 36.4 | |||||
9 | Denzel | 37.3 | 28.2 | 35.6 | 38.2 | 36.3 | 37.2 | 35.4 | 248.2 | 35.5 | ||||||
10 | Matthew | 37.7 | 30.3 | 37.9 | 38.3 | 35.1 | 35.2 | 214.4 | 35.7 | |||||||
11 | Kari | 35.4 | 26.4 | 35.2 | 37.5 | 30.8 | 165.3 | 33.0 | ||||||||
12 | Ben | 36.9 | 33.7 | 34.6 | 30.3 | 135.5 | 33.9 | |||||||||
13 | Romeo | 36.7 | 28.8 | Loại | 65.5 | 32.7 | ||||||||||
14 | Ivy | 32.8 | 32.8 | 32.8 |
Thứ tự tập trong ANTM |
Thứ tự tập trong mùa |
Tập | Ngày phát sóng | Người xem (Triệu người) |
18–49 Tỉ suất/Chia sẻ |
---|---|---|---|---|---|
258 | 1 | "The Boyz R Back" | 18 tháng 8 năm 2014 | 1.18 | 0.5/1 |
259 | 2 | "The Guy Who Gets a Second Chance" | 25 tháng 8 năm 2014 | 0.97 | 0.4/1 |
260 | 3 | "The Girl Who's A Player" | 1 tháng 9 năm 2014 | 1.23 | 0.4/1 |
261 | 4 | "The Guy Who Gets A Beard Weave" | 8 tháng 9 năm 2014 | 0.99 | 0.4/1 |
262 | 5 | "The Guy Who Starts a Fight" | 15 tháng 9 năm 2014 | 1.00 | 0.4/1 |
263 | 6 | "The Girl Who Got Five Frames" | 22 tháng 9 năm 2014 | 1.17 | 0.4/1 |
264 | 7 | "The Guy Who Wears Heels" | 3 tháng 10 năm 2014 | 1.12 | 0.4/1 |
265 | 8 | "The Girl Who Says It's Over" | 10 tháng 10 năm 2014 | 1.04 | 0.4/1 |
266 | 9 | "The Guy Who Wows Betsey Johnson" | 17 tháng 10 năm 2014 | 1.06 | 0.3/1 |
267 | 10 | "The Girl with the Bloodcurdling Scream" | 24 tháng 10 năm 2014 | 1.08 | 0.3/1 |
268 | 11 | "What Happens on ANTM Stays on ANTM" | 31 tháng 10 năm 2014 | 0.80 | 0.3/1 |
269 | 12 | "The Guy Who Parties Too Hard" | 7 tháng 11 năm 2014 | 1.08 | 0.4/1 |
270 | 13 | "The Girl Who Gets Caught in a Lie" | 14 tháng 11 năm 2014 | 1.19 | 0.4/1 |
271 | 14 | "The Guy with Moves Like Elvis" | 21 tháng 11 năm 2014 | 1.16 | 0.4/1 |
272 | 15 | "Finale Part One: The Last Girl Standing" | 5 tháng 12 năm 2014 | 1.16 | 0.4/1 |
273 | 16 | "Finale Part Two: America's Next Top Model Is..." |