Anabasis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Amaranthaceae |
Tông (tribus) | Salsoleae |
Chi (genus) | Anabasis L. |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Anabasis là chi thực vật có hoa trong họ Amaranthaceae.[1]