Anacridium aegyptium | |
---|---|
Anacridium aegyptium, trưởng thành | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Orthoptera |
Họ (familia) | Acrididae |
Chi (genus) | Anacridium |
Loài (species) | A. aegyptium |
Danh pháp hai phần | |
Anacridium aegyptium (Linnaeus, 1758) |
Châu chấu Ai Cập, tên khoa học Anacridium aegyptium, là một loài châu chấu trong họ Acrididae. Loài này có mặt ở khắp châu Âu thuộc vùng sinh thái 'Afro-tropical', nằm ở Cận Đông và Bắc Phi. Đây là loài châu chấu lớn nhất châu Âu. Con trưởng thành dài đến 30–55 milimét (1,2–2,2 in), trong khi con cái dài 65–70 milimét (2,6–2,8 in).