Anadenanthera peregrina | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Anadenanthera |
Loài (species) | A. peregrina |
Danh pháp hai phần | |
Anadenanthera peregrina (L.) Speg. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách |
Anadenanthera peregrina là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được (L.) Speg. miêu tả khoa học đầu tiên.[2]