Anambulyx elwesi | |
---|---|
Male dorsal | |
Male ventral | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Phân họ (subfamilia) | Smerinthinae |
Tông (tribus) | Smerinthini |
Chi (genus) | Anambulyx Rothschild & Jordan, 1903 |
Loài (species) | A. elwesi |
Danh pháp hai phần | |
Anambulyx elwesi (Druce, 1882)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Anambulyx là một chi bướm đêm thuộc họ Sphingidae, chỉ gồm một loài Anambulyx elwesi, được tìm thấy ở miền bắc Pakistan, miền bắc Ấn Độ, Nepal, tây nam Trung Quốc, miền bắc Thái Lan và miền bắc Việt Nam.[2]
Sải cánh dài khoảng 100 mm. Nó giống với Callambulyx rubricosa rubricosa.s
Con trưởng thành bay từ tháng 5 đến tháng 7 ở Thái Lan.
Wikispecies có thông tin sinh học về Anambulyx elwesi |