Sphingidae | |
---|---|
Bướm ruồi đuôi xù, một loài trong họ Bướm sư tử | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Bombycoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae Latreille, 1802 |
Tính đa dạng | |
Khoảng 200 chi, gần 1.200 loài | |
Loài điển hình | |
Sphinx ligustri Linnaeus, 1758 | |
Các phân bọ | |
Sphingidae là một họ bướm đêm gồm khoảng 1.200 loài (Grimaldi & Engel, 2005), phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới(Scoble, 1995). Chúng có kích thước trung bình đến lớn và được phân biệt với các loài bướm đêm khác bởi khả năng bay ổn định và nhanh của chúng (Scoble, 1995). Cánh hẹp và bụng thẳng làm cho chúng bay nhanh.