Anastrophyllum auritum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Anastrophyllaceae |
Chi (genus) | Anastrophyllum |
Loài (species) | A. auritum |
Danh pháp hai phần | |
Anastrophyllum auritum Lehm. Stephani, 1901 |
Anastrophyllum auritum là một loài rêu trong họ Anastrophyllaceae. Loài này được Lehm. Stephani mô tả khoa học đầu tiên năm 1901.[1]