Anatoma aspera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Scissurelloidea |
Họ (familia) | Scissurellidae |
Chi (genus) | Anatoma |
Loài (species) | A. aspera |
Danh pháp hai phần | |
Anatoma aspera (Philippi, 1844) [1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Anatoma aspera là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Scissurellidae.[2]