Anceya | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Caenogastropoda clade Sorbeoconcha |
Liên họ (superfamilia) | Cerithioidea |
Họ (familia) | Paludomidae |
Phân họ (subfamilia) | Hauttecoeuriinae |
Tông (tribus) | Syrnolopsini |
Chi (genus) | Anceya Bourguignat, 1885[1] |
Tính đa dạng[2] | |
2 species | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Anceya là một chi ốc nước ngọt trong liên họ Cerithioidea.
Chi này gồm các loài: