Ancyridris | |
---|---|
A. polyrhachioides worker a) Lateral aspect b) Head, dorsal aspect c) Thorax and abdomen, dorsal aspect | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Phân lớp (subclass) | Pterygota |
Phân thứ lớp (infraclass) | Neoptera |
Liên bộ (superordo) | Endopterygota |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Phân bộ (subordo) | Apocrita |
Liên họ (superfamilia) | Vespoidea |
Họ (familia) | Formicidae |
Phân họ (subfamilia) | Myrmicinae |
Tông (tribus) | Stenammini |
Chi (genus) | Ancyridris Wheeler, 1935 |
Tính đa dạng | |
2 species | |
Loài điển hình | |
Ancyridris polyrhachioides Wheeler, 1935 | |
Species | |
|
Ancyridris là một chi nhỏ bao gồm hai loài kiến trong phân họ Myrmicinae được miêu tả ở New Guinea.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Ancyridris. |