Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 năm 2018) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Andrei Ștefan Enescu | ||
Ngày sinh | 12 tháng 10, 1987 | ||
Nơi sinh | Turnu-Severin, România | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Poli Timișoara | ||
Số áo | 14 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2004 | FC Drobeta | 55 | (15) |
2004–2005 | Building Vânju Mare | 22 | (0) |
2005–2006 | Steaua II București | 0 | (0) |
2006–2007 | Pandurii Târgu Jiu | 1 | (0) |
2007–2008 | Sheriff Tiraspol | 25 | (6) |
2008–2010 | Gloria Bistrița | 20 | (0) |
2010–2011 | Bőcs | 13 | (4) |
2011–2012 | Mezőkövesd-Zsóry | 9 | (0) |
2012–2013 | Gloria Bistrița | 41 | (0) |
2013–2014 | Vaslui | 14 | (0) |
2014 | Gaz Metan Mediaș | 3 | (0) |
2015–2016 | CSMS Iași | 46 | (2) |
2016–2017 | Ethnikos Achna | 45 | (2) |
2018– | Poli Timișoara | 2 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 26 tháng 1 năm 2018 |
Andrei Ștefan Enescu (sinh ngày 12 tháng 10 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Liga I Poli Timișoara.[1]