Andrewsianthus aberrans | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Jungermanniaceae |
Chi (genus) | Andrewsianthus |
Loài (species) | A. aberrans |
Danh pháp hai phần | |
Andrewsianthus aberrans (Nees et Mont.) Grolle |
Andrewsianthus aberrans là một loài rêu tản trong họ Jungermanniaceae. Loài này được (Nees & Mont.) Grolle miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1963.[1]