Angraecum crassum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Vandaeae |
Phân tông (subtribus) | Angraecinae |
Liên minh (alliance) | Angraecum |
Chi (genus) | Angraecum |
Loài (species) | A. crassum |
Danh pháp hai phần | |
Angraecum crassum Thouars, 1822 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Angraecum crassum là một loài lan.