Anhima cornuta | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Anseriformes |
Họ (familia) | Anhimidae |
Chi (genus) | Anhima |
Loài (species) | A. cornuta |
Danh pháp hai phần | |
Anhima cornuta (Linnaeus, 1766) | |
Anhima cornuta là một loài chim trong họ Anhimidae.[2]