Anthodon | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Changhsingian, | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Procolophonomorpha |
Họ (familia) | †Pareiasauridae |
(không phân hạng) | †Pumiliopareiasauria |
Chi (genus) | †Anthodon Owen, 1876 |
Loài điển hình | |
†Anthodon serrarius Owen, 1876 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Anthodon (nghĩa là "răng hoa") là một chi động vật bò sát anapsida sống vào thời kỳ kỷ Permi tại nơi ngày nay là Nam Phi và Tanzania.