Anthonotha sassandraensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Anthonotha |
Loài (species) | A. sassandraensis |
Danh pháp hai phần | |
Anthonotha sassandraensis Aubrev. & Pellegr. |
Anthonotha sassandraensis là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được Aubrev. & Pellegr. miêu tả khoa học đầu tiên.[1]