Apamea auranticolor | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Hadeninae |
Tông (tribus) | Apameini |
Chi (genus) | Apamea |
Loài (species) | A. auranticolor |
Danh pháp hai phần | |
Apamea auranticolor Grote, 1873 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Apamea auranticolor[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở miền tây Bắc Mỹ, bao gồm California, Wyoming, Colorado và Alberta.
Sải cánh khoảng 36 mm.
Apamea sora was formerly considered to be a subspecies của Apamea auranticolor.
Tư liệu liên quan tới Apamea auranticolor tại Wikimedia Commons