Apha horishana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Eupterotidae |
Chi (genus) | Apha |
Loài (species) | A. horishana |
Danh pháp hai phần | |
Apha horishana Matsumura, 1927 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Apha horishana là một loài bướm đêm thuộc họ Eupterotidae. Loài này được Shōnen Matsumura mô tả lần đầu năm 1927.[1] Loài này có ở Đài Loan và nam Trung Quốc.
Sải cánh của loài này dài 40–50 mm.[2]