Aponogeton capuronii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Aponogetonaceae |
Chi (genus) | Aponogeton |
Loài (species) | A. capuronii |
Danh pháp hai phần | |
Aponogeton capuronii H.Bruggen, 1968 |
Aponogeton capuronii là một loài thực vật có hoa trong họ Aponogetonaceae. Loài này được H.Bruggen mô tả khoa học đầu tiên năm 1968.[1]