Aristotelia serrata | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Oxalidales |
Họ (familia) | Elaeocarpaceae |
Chi (genus) | Aristotelia |
Loài (species) | A. serrata |
Danh pháp hai phần | |
Aristotelia serrata Oliv. |
Aristotelia serrata là một loài thực vật có hoa trong họ Côm. Loài này được (G.Forst.) Oliv. mô tả khoa học đầu tiên năm 1921.[1]