Armadillidium opacum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Armadillidiidae |
Chi (genus) | Armadillidium |
Loài (species) | A. opacum |
Danh pháp hai phần | |
Armadillidium opacum Koch, 1844 |
Armadillidium opacum là một loài chân đều trong họ Armadillidiidae. Loài này được Koch miêu tả khoa học năm 1844.[1]