Arremon basilicus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Chưa được công nhận (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Emberizidae |
Chi (genus) | Arremon |
Loài (species) | A. basilicus |
Danh pháp hai phần | |
Arremon basilicus (Bangs, 1898) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Arremon torquatus basilicus |
Arremon basilicus là một loài chim trong họ Emberizidae.[1]