Arthraxon echinatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Arthraxon |
Loài (species) | A. echinatus |
Danh pháp hai phần | |
Arthraxon echinatus (Nees) Hochst., 1856 |
Arthraxon echinatus là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (Nees) Hochst. mô tả khoa học đầu tiên năm 1856.[1]
Phạm vi bản địa của loài này là Nam Ấn Độ, Nepal, Vân Nam (Trung Quốc). Đây là loài cây một năm và phát triển chủ yếu ở hệ sinh thái cận nhiệt đới.[2]