Asota albivena | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Aganainae |
Chi (genus) | Asota |
Loài (species) | A. albivena |
Danh pháp hai phần | |
Asota albivena (Walker, 1864) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Asota albivena[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Sulawesi, Maluku và quần đảo Kai.
Sải cánh dài khoảng 57 mm.