Asota clara | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Aganainae |
Chi (genus) | Asota |
Loài (species) | A. clara |
Danh pháp hai phần | |
Asota clara (Butler, 1875) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Asota clara[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Indonesia, Malaysia và Myanma.
Sải cánh dài 54–58 mm.