Asota javana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Aganainae |
Chi (genus) | Asota |
Loài (species) | A. javana |
Danh pháp hai phần | |
Asota javana (Cramer, 1780) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Asota javana[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Sundaland, Philippines, Sulawesi và trên đảo Sula.
Sải cánh dài 57– 68 mm.
Tư liệu liên quan tới Asota javana tại Wikimedia Commons