Asota woodfordi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Aganainae |
Chi (genus) | Asota |
Loài (species) | A. woodfordi |
Danh pháp hai phần | |
Asota woodfordi Druce, 1888 |
Asota woodfordi[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó là loài đặc hữu của quần đảo Fiji.
Sải cánh dài 44–50 mm.