Aspidosperma australe | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Apocynaceae |
Chi (genus) | Aspidosperma |
Loài (species) | A. australe |
Danh pháp hai phần | |
Aspidosperma australe A.DC. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Aspidosperma australe là một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma. Loài này được Müll.Arg. mô tả khoa học đầu tiên năm 1860.[2]