Aspilapteryx | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Động vật |
Ngành (phylum) | Chân khớp |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Aspilapteryx Spuler, 1910 |
Species | |
Xem văn bản | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Aspilapteryx là một chi bướm đêm thuộc họ Gracillariidae.