Astrophytum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiosperms |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Core eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Cactaceae |
Phân họ (subfamilia) | Cactoideae |
Tông (tribus) | Cacteae |
Chi (genus) | Astrophytum Lem.[1] |
Species | |
Astrophytum là một chi gồm sáu loài xương rồng, có nguồn gốc từ Bắc Mỹ.
Những loài này đôi khi được gọi là "đá sống", mặc dù thuật ngữ này cũng được sử dụng cho các chi khác, đặc biệt là Lithops (Aizoaceae). Tên loài này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp từ άστρον (Astron), có nghĩa là "ngôi sao", và φυτόν (phyton), có nghĩa là "cây". Nghĩa là một cây có hình dạng ngôi sao.
Chi này có một số danh pháp đồng nghĩa:
Có một số danh pháp được chấp nhận:
Danh pháp | Đồng nghĩa |
Astrophytum columnare | Astrophytum myriostigma |
Astrophytum crassispinoides | Astrophytum capricorne var. crassispinoides |
Astrophytum glabrescens | Astrophytum ornatum |
Astrophytum niveum | Astrophytum capricorne var. niveum |
Astrophytum nuda | Astrophytum myriostigma var. nudum |
Astrophytum prismaticum | Astrophytum myriostigma |
Astrophytum senile | Astrophytum capricorne |
Astrophytum tulense | Astrophytum myriostigma |