Atriplex linifolia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Amaranthaceae |
Chi (genus) | Atriplex |
Loài (species) | A. linifolia |
Danh pháp hai phần | |
Atriplex linifolia Humb. & Bonpl. ex Willd., 1806 |
Atriplex linifolia là loài thực vật có hoa thuộc họ Dền. Loài này được Humb. & Bonpl. ex Willd. mô tả khoa học đầu tiên năm 1806.[1]