Atta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Formicidae |
Phân họ (subfamilia) | Myrmicinae |
Tông (tribus) | Attini |
Chi (genus) | Atta Fabricius, 1805 |
Tính đa dạng[1] | |
17 loài | |
Loài điển hình | |
Atta cephalotes Linnaeus, 1758 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Atta là một chi kiến Tân thế giới thuộc phân họ Myrmicinae. Nó chứa ít nhất 17 loài được biết đến.
Kiến cắt lá tương đối lớn, màu đỏ gỉ hoặc nâu, và có thân hình gai góc và đôi chân dài. Ba diễn viên chính trong một tổ là kiến chúa, kiến thợ và kiến chiến binh.[2] Chỉ có kiến chúa có cánh, và những con kiến này còn được gọi là 'sinh sản' hay 'bầy đàn'. Mặc dù hầu hết những con kiến trong tổ là con cái, nhưng chỉ có kiến chúa mới sản xuất trứng. Kiến chúa thường dài 20 mm.
Kiến thợ của chi có ít vi khuẩn biểu bì.[3]
Những loài kiến trong chi này có thể tạo ra những khoảng trống từ dưới lên bằng cách hình thành tổ lớn của chúng. Những con kiến đào đất giàu chất hữu cơ và lưu trữ thêm chất hữu cơ trong các buồng ngầm của chúng. Điều này tạo ra đất phong phú thúc đẩy tăng trưởng thực vật.[4] Những con kiến cũng có thể tỉa những chiếc lá của cây dưới tán, cho phép nhiều ánh sáng chiếu vào sàn rừng. Chúng cũng có thể kiểm soát các loại cây và các loại cây khác bằng cách chọn lọc đưa hạt giống vào các buồng ngầm. Tùy thuộc vào vị trí của buồng, một hạt giống có thể phát triển bằng cách tiếp cận ánh sáng.[4]