Bóng chày tại Đại hội Thể thao châu Á 2002 | |
---|---|
Địa điểm | Sân bóng chày Sajik |
Các ngày | 2–9 tháng 10 năm 2002 |
Bóng chày là một trong những bộ môn thể thao được tổ chức tại Đại hội Thể thao châu Á 2002 ở Busan, Hàn Quốc bắt đầu từ ngày 2 tháng 10 năm 2002. Năm quốc gia từ Tây và Đông Nam Á tham dự giải đấu này. Các trận đấu được tổ chức tại Sân bóng chày Sajik.
Tất cả đều theo giờ chuẩn Hàn Quốc (UTC+09:00)
Đội | Pld | W | L | RF | RA | Pct |
---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 4 | 4 | 0 | 39 | 0 | 1.000 |
Nhật Bản | 4 | 3 | 1 | 30 | 13 | 0.750 |
Đài Bắc Trung Hoa | 4 | 2 | 2 | 18 | 18 | 0.500 |
Trung Quốc | 4 | 1 | 3 | 15 | 29 | 0.250 |
Philippines | 4 | 0 | 4 | 2 | 44 | 0.000 |
2 tháng 10 14:00 |
Trung Quốc | 0–8 | Hàn Quốc | Sân bóng chày Sajik, Busan |
LP: Bai Baoliang | WP: Kim Jin-woo |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 13 | 0 |
Trung Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 |
2 tháng 10 18:00 |
Nhật Bản | 8–3 | Đài Bắc Trung Hoa | Sân bóng chày Sajik, Busan |
WP: Koji Onuma | LP: Wang Chien-ming | |||
HR: Takeshi Koyama (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 1 |
Nhật Bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 | X | 8 | 8 | 0 |
3 tháng 10 14:00 |
Philippines | 0–12 (F/7) | Nhật Bản | Sân bóng chày Sajik, Busan |
LP: Roy Baclay | WP: Kanehisa Arime | |||
HR: Go Kida (1), Kazunari Tsuruoka (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 2 | 1 | — | — | 12 | 18 | 1 |
Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 2 | 1 |
3 tháng 10 18:00 |
Hàn Quốc | 7–0 | Đài Bắc Trung Hoa | Sân bóng chày Sajik, Busan |
WP: Park Myung-hwan | LP: Liang Ju-hao |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 |
Hàn Quốc | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | X | 7 | 11 | 0 |
4 tháng 10 14:00 |
Đài Bắc Trung Hoa | 11–1 (F/8) | Trung Quốc | Sân bóng chày Sajik, Busan |
WP: Tsai Chung-nan | LP: Li Chenhao |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 8 | 2 |
Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | — | 11 | 13 | 0 |
4 tháng 10 18:00 |
Philippines | 0–15 (F/7) | Hàn Quốc | Sân bóng chày Sajik, Busan |
LP: Fernando Badrina | WP: Jung Jae-bok |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | — | — | 15 | 22 | 0 |
Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 5 | 0 |
5 tháng 10 14:00 |
Đài Bắc Trung Hoa | 4–2 | Philippines | Sân bóng chày Sajik, Busan |
WP: Lin Yueh-ping | LP: Roy Baclay |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 |
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | X | 4 | 6 | 2 |
5 tháng 10 18:00 |
Nhật Bản | 10–1 | Trung Quốc | Sân bóng chày Sajik, Busan |
WP: Hiroya Tani | LP: Lai Guojun | |||
HR: Kenta Kurihara (1), Hisao Arakane (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 |
Nhật Bản | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | X | 10 | 16 | 0 |
6 tháng 10 18:55 |
Hàn Quốc | 9–0 | Nhật Bản | Sân bóng chày Sajik, Busan |
WP: Song Jin-woo | LP: Kazuhiro Semba | |||
HR: Kim Dong-joo (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Hàn Quốc | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | X | 9 | 12 | 0 |
7 tháng 10 14:00 |
Trung Quốc | 13–0 (F/7) | Philippines | Sân bóng chày Sajik, Busan |
WP: Li Chenhao | LP: Ernesto Binarao | |||
HR: Sun Wei (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 3 | 6 |
Trung Quốc | 0 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | X | — | — | 13 | 15 | 0 |
Bán kết | Final | |||||
8 tháng 10 | ||||||
Hàn Quốc | 7 | |||||
9 tháng 10 | ||||||
Trung Quốc | 2 | |||||
Hàn Quốc | 4 | |||||
8 tháng 10 | ||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 3 | |||||
Nhật Bản | 5 | |||||
Đài Bắc Trung Hoa (F/10) | 6 | |||||
Giải 3-4 | ||||||
9 tháng 10 | ||||||
Trung Quốc | 4 | |||||
Nhật Bản | 7 |
8 tháng 10 14:00 |
Hàn Quốc | 7–2 | Trung Quốc | Sân bóng chày Sajik, Busan |
WP: Cho Yong-jun | LP: Bai Baoliang |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0 |
Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | X | 7 | 12 | 0 |
8 tháng 10 18:00 |
Nhật Bản | 5–6 (F/10) | Đài Bắc Trung Hoa | Sân bóng chày Sajik, Busan |
LP: Koji Yamamoto | WP: Wang Chien-ming | |||
HR: Go Kida (1) | HR: Chen Chih-yuan (1), Chen Chien-wei (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 9 | 0 |
Nhật Bản | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 9 | 1 |
9 tháng 10 14:00 |
Nhật Bản | 7–4 | Trung Quốc | Sân bóng chày Sajik, Busan |
WP: Kanehisa Arime | LP: Ye Mingqiang | |||
HR: Go Kida (1), Satoshi Kubota (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 10 | 0 |
Nhật Bản | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | X | 7 | 9 | 2 |
9 tháng 10 18:00 |
Hàn Quốc | 4–3 | Đài Bắc Trung Hoa | Sân bóng chày Sajik, Busan |
WP: Lim Chang-yong | LP: Tsai Chung-nan |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 2 |
Hàn Quốc | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | X | 4 | 4 | 0 |
Hạng | Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 6 | 6 | 0 | |
Đài Bắc Trung Hoa | 6 | 3 | 3 | |
Nhật Bản | 6 | 4 | 2 | |
4 | Trung Quốc | 6 | 1 | 5 |
5 | Philippines | 4 | 0 | 4 |