Bóng chày tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Câu lạc bộ thể thao Al-Rayyan |
Các ngày | 29 tháng 11 – 7 tháng 2 năm 2006 |
Baseball là một trong những bộ môn thi đấu được tổ chức tại Đại hội Thể thao châu Á 2006' ở Doha, Qatar bắt đầu từ ngày 29 tháng 11 năm 2006. Sáu quốc gia Tây và Đông Nam Á tham dự tại giải đấu này. Tất cả các trận đấu được tổ chứ tại Câu lạc bộ thể thao Al-Rayyan.[1]
Tất cả đều theo giờ chuẩn Ả Rập Saudi (UTC+03:00)
Đội | Pld | W | L | RF | RA | Pct |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
5 | 5 | 0 | 47 | 11 | 1.000 |
![]() |
5 | 4 | 1 | 56 | 17 | 0.800 |
![]() |
5 | 3 | 2 | 45 | 19 | 0.600 |
![]() |
5 | 2 | 3 | 23 | 37 | 0.400 |
![]() |
5 | 1 | 4 | 10 | 39 | 0.200 |
![]() |
5 | 0 | 5 | 9 | 67 | 0.000 |
29 tháng 11 9:00 |
Trung Quốc ![]() |
4–1 | ![]() |
Sân bóng chày và bóng mềm Al-Rayyan, Doha Trọng tài: Hwang Suk-man (KOR) |
WP: Lai Guojun | LP: Krissada Heebthong | |||
HR: Zhang Yufeng (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | X | 4 | 8 | 3 |
29 tháng 11 13:30 |
Philippines ![]() |
2–17 (F/5) | ![]() |
Sân bóng chày và bóng mềm Al-Rayyan, Doha Trọng tài: Chen Minggao (CHN) |
LP: Charlie Labrador | WP: Takuya Ishiguro | |||
HR: Kenji Suzuki (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
8 | 1 | 1 | 7 | 0 | — | — | — | — | 17 | 14 | 0 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | — | — | — | 2 | 3 | 1 |
30 tháng 11 9:00 |
Hàn Quốc ![]() |
2–4 | ![]() |
Sân bóng chày và bóng mềm Al-Rayyan, Doha Trọng tài: Keisuke Kotani (JPN) |
LP: Son Min-han | WP: Kuo Hong-chih | |||
HR: Chen Yung-chi (2), Hsieh Chia-hsien (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 10 | 2 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0 |
30 tháng 11 13:30 |
Philippines ![]() |
4–15 (F/7) | ![]() |
Sân bóng chày và bóng mềm Al-Rayyan, Doha Trọng tài: Katsuhito Koyama (JPN) |
LP: Ernesto Binarao | WP: Zhang Wanjun | |||
HR: Wang Wei (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 4 | 3 | 2 | 6 | 0 | 0 | — | — | 15 | 17 | 1 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | — | 4 | 8 | 2 |
2 tháng 12 9:00 |
Nhật Bản ![]() |
10–7 | ![]() |
Sân bóng chày và bóng mềm Al-Rayyan, Doha Trọng tài: Huang Po-sung (TPE) |
WP: Hideto Isomura | LP: Oh Seung-hwan | |||
HR: Hisayoshi Chono (1), Takashi Yoshiura (1), Yasuyuki Saigo (1) | HR: Lee Dae-ho (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | 9 | 2 |
![]() |
0 | 0 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 10 | 11 | 2 |
2 tháng 12 14:00 |
Thái Lan ![]() |
0–16 (F/5) | ![]() |
Sân bóng chày và bóng mềm Al-Rayyan, Doha Trọng tài: Sim Tae-seuk (KOR) |
LP: Chanatip Thongbai | WP: Lin Yueh-ping | |||
HR: Chang Chien-ming (1), Chen Chin-feng (1), Chen Feng-min (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 0 | 9 | 0 | 4 | — | — | — | — | 16 | 21 | 0 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | — | 0 | 0 | 3 |
3 tháng 12 9:00 |
Hàn Quốc ![]() |
12–2 (F/7) | ![]() |
Sân bóng chày và bóng mềm Al-Rayyan, Doha Trọng tài: Chainarong Nootsuphap (THA) |
WP: Jang Won-sam | LP: Darwin dela Calzada | |||
HR: Cho Dong-chan (1), Lee Dae-ho (1), Lee Jin-young (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | — | — | 2 | 2 | 0 |
![]() |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | — | — | 12 | 12 | 1 |
3 tháng 12 13:30 |
Trung Quốc ![]() |
0–16 (F/5) | ![]() |
Sân bóng chày và bóng mềm Al-Rayyan, Doha Trọng tài: Hwang Suk-man (KOR) |
LP: Chen Junyi | WP: Takuya Ishiguro | |||
HR: Kosuke Ueyama (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 2 | 9 | 0 | 5 | — | — | — | — | 16 | 16 | 0 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | — | 0 | 0 | 0 |
4 tháng 12 9:00 |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
4–2 | ![]() |
Sân bóng chày và bóng mềm Al-Rayyan, Doha Trọng tài: Sim Tae-seuk (KOR) |
WP: Tseng Sung-wei | LP: Guo Youhua | |||
HR: Chang Tai-shan (1), Chen Chin-feng (1) | HR: Zhang Hongbo (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 6 | 1 |
![]() |
0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | X | 4 | 8 | 0 |
4 tháng 12 13:30 |
Thái Lan ![]() |
1–12 (F/8) | ![]() |
Sân bóng chày và bóng mềm Al-Rayyan, Doha Trọng tài: Hsu Ching-hsiang (TPE) |
LP: Chanatip Thongbai | WP: Lee Hei-chun | |||
HR: Jang Sung-ho (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | — | 12 | 14 | 2 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 1 | 5 | 2 |
5 tháng 12 9:00 |
Nhật Bản ![]() |
6–0 | ![]() |
Sân bóng chày và bóng mềm Al-Rayyan, Doha Trọng tài: Catalino Leron (PHI) |
WP: Naoki Miyanishi | LP: Krissada Heebthong |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | X | 6 | 9 | 1 |
5 tháng 12 13:30 |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
15–0 (F/5) | ![]() |
Sân bóng chày và bóng mềm Al-Rayyan, Doha Trọng tài: Katsuhito Koyama (JPN) |
WP: Lin Ko-chien | LP: Charlie Labrador | |||
HR: Chen Yung-chi (1), Lin Chih-sheng (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | — | 0 | 4 | 2 |
![]() |
7 | 1 | 0 | 5 | 2 | — | — | — | — | 15 | 17 | 1 |
6 tháng 12 9:00 |
Philippines ![]() |
1–8 | ![]() |
Sân bóng chày và bóng mềm Al-Rayyan, Doha Trọng tài: Hsu Ching-hsiang (TPE) |
LP: Darwin dela Calzada | WP: Krissada Heebthong |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 11 | 2 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 1 |
6 tháng 12 13:30 |
Hàn Quốc ![]() |
12–2 (F/7) | ![]() |
Sân bóng chày và bóng mềm Al-Rayyan, Doha Trọng tài: Catalino Leron (PHI) |
WP: Woo Kyu-min | LP: Chen Junyi | |||
HR: Wang Wei (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | — | 2 | 5 | 4 |
![]() |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | — | — | 12 | 15 | 0 |
7 tháng 12 11:15 |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
8–7 | ![]() |
Sân bóng chày và bóng mềm Al-Rayyan, Doha Trọng tài: Hwang Suk-man (KOR) |
WP: Tseng Sung-wei | LP: Kentaro Takasaki | |||
HR: Takashi Yoshiura (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 7 | 11 | 2 |
![]() |
0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 8 | 13 | 0 |
Hạng | Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
5 | 5 | 0 |
![]() |
![]() |
5 | 4 | 1 |
![]() |
![]() |
5 | 3 | 2 |
4 | ![]() |
5 | 2 | 3 |
5 | ![]() |
5 | 1 | 4 |
6 | ![]() |
5 | 0 | 5 |