Bóng chày tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Sân bóng chày Aoti |
Các ngày | 13–19 tháng 11 năm 2010 |
Bóng chày tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 được tổ chức tại Quảng Châu, Quảng Đông, Trung Quốc từ 13 đến 19 tháng 11 năm 2010. Cuộc thi chỉ tổ chức dành cho nam. Tất cả các trận đấu được tổ chức tại Sân bóng chày Aoti. Hàn Quốc đánh bại Trung Hoa Đài Bắc 9–3 trong trận chung kết giành huy chương vàng.
|
|
* Rút lui.
Tất cả theo giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)
Đội | Pld | W | L | RF | RA | Pct |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 45 | 0 | 1.000 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 22 | 3 | 0.667 |
![]() |
3 | 1 | 2 | 25 | 25 | 0.333 |
![]() |
3 | 0 | 3 | 0 | 64 | 0.000 |
13 tháng 11 12:00 |
Nhật Bản ![]() |
18–0 (F/5) | ![]() |
Sân bóng chày Aoti, Quảng Châu Số khán giả: 350 Trọng tài: Yang Jianxiang (CHN) |
WP: Takashi Fujita | LP: Kamolphan Kanjanavisut |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | — | 0 | 0 | 0 |
![]() |
10 | 5 | 3 | 0 | X | — | — | — | — | 18 | 20 | 0 |
14 tháng 11 12:00 |
Trung Quốc ![]() |
15–0 (F/5) | ![]() |
Sân bóng chày Aoti, Quảng Châu Số khán giả: 300 Trọng tài: Kim Chan-kyun (KOR) |
WP: Lü Jiangang | LP: Batboldyn Khatanbaatar |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | — | 0 | 1 | 4 |
![]() |
4 | 9 | 1 | 0 | 1 | — | — | — | — | 15 | 10 | 0 |
15 tháng 11 13:00 |
Thái Lan ![]() |
25–0 (F/5) | ![]() |
Sân bóng chày Aoti, Quảng Châu Số khán giả: 103 Trọng tài: Hung Fan-chung (TPE) |
WP: Siraphop Nadee | LP: Chültemiin Mönkhsaikhan |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | — | 0 | 2 | 4 |
![]() |
1 | 5 | 4 | 15 | X | — | — | — | — | 25 | 20 | 1 |
15 tháng 11 18:00 |
Nhật Bản ![]() |
3–0 | ![]() |
Sân bóng chày Aoti, Quảng Châu Số khán giả: 780 Trọng tài: Hsieh Liang-kuei (TPE) |
WP: Hirofumi Yamanaka | LP: Li Shuai | |||
HR: Toshiyuki Hayashi (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | X | 3 | 8 | 0 |
16 tháng 11 13:00 |
Mông Cổ ![]() |
0–24 (F/5) | ![]() |
Sân bóng chày Aoti, Quảng Châu Số khán giả: 250 Trọng tài: Li Weigeng (CHN) |
LP: Ganbaataryn Shijir | WP: Yusuke Ishida |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
7 | 15 | 0 | 1 | 1 | — | — | — | — | 24 | 21 | 0 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | — | 0 | 0 | 2 |
16 tháng 11 18:00 |
Trung Quốc ![]() |
7–0 | ![]() |
Sân bóng chày Aoti, Quảng Châu Số khán giả: 680 Trọng tài: Jonathan Wong (HKG) |
WP: Bu Tao | LP: Nattapong Meeboonrod |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 |
![]() |
0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | X | 7 | 12 | 0 |
Đội | Pld | W | L | RF | RA | Pct |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 38 | 1 | 1.000 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 28 | 7 | 0.667 |
![]() |
3 | 1 | 2 | 6 | 31 | 0.333 |
![]() |
3 | 0 | 3 | 3 | 36 | 0.000 |
13 tháng 11 13:00 |
Hồng Kông ![]() |
3–5 | ![]() |
Sân bóng chày Aoti, Quảng Châu Số khán giả: 450 Trọng tài: Kwon Young-ik (KOR) |
LP: Leung Yu Chung | WP: Ihsanullah |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | 1 |
![]() |
0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 5 | 4 |
13 tháng 11 18:00 |
Hàn Quốc ![]() |
6–1 | ![]() |
Sân bóng chày Aoti, Quảng Châu Số khán giả: 665 Trọng tài: Seiichi Hayashi (JPN) |
WP: Ryu Hyun-jin | LP: Lin Yi-hao | |||
HR: Choo Shin-soo (2) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 1 |
![]() |
2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | X | 6 | 10 | 0 |
14 tháng 11 13:00 |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
11–1 (F/8) | ![]() |
Sân bóng chày Aoti, Quảng Châu Số khán giả: 350 Trọng tài: Chen Minggao (CHN) |
WP: Pan Wei-lun | LP: Muhammad Asif | |||
HR: Chen Yung-chi (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | — | 1 | 4 | 7 |
![]() |
0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | — | 11 | 12 | 0 |
14 tháng 11 18:00 |
Hàn Quốc ![]() |
15–0 (F/6) | ![]() |
Sân bóng chày Aoti, Quảng Châu Số khán giả: 400 Trọng tài: Takanori Suzuki (JPN) |
WP: Im Tae-hoon | LP: Duncan Chau | |||
HR: Kang Jung-ho (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | 0 | 3 | 2 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 2 | 4 | 6 | — | — | — | 15 | 12 | 0 |
15 tháng 11 12:00 |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
16–0 (F/5) | ![]() |
Sân bóng chày Aoti, Quảng Châu Số khán giả: 420 Trọng tài: Li Yulu (CHN) |
WP: Lin Ying-chieh | LP: Kenneth Chiu | |||
HR: Lin Yi-chuan (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | — | 0 | 4 | 1 |
![]() |
3 | 3 | 4 | 6 | X | — | — | — | — | 16 | 11 | 0 |
16 tháng 11 12:00 |
Pakistan ![]() |
0–17 (F/5) | ![]() |
Sân bóng chày Aoti, Quảng Châu Số khán giả: 450 Trọng tài: Zhu Sheng (CHN) |
LP: Saleem Haider | WP: Kim Myung-sung |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 4 | 1 | 0 | 9 | — | — | — | — | 17 | 15 | 1 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | — | 0 | 2 | 4 |
Bán kết | Tranh huy chương vàng | |||||
18 November | ||||||
![]() | 3 | |||||
19 November | ||||||
![]() | 4 | |||||
![]() | 3 | |||||
18 November | ||||||
![]() | 9 | |||||
![]() | 7 | |||||
![]() | 1 | |||||
Tranh huy chương đồng | ||||||
19 November | ||||||
![]() | 6 | |||||
![]() | 2 |
18 tháng 11 12:00 |
Hàn Quốc ![]() |
7–1 | ![]() |
Sân bóng chày Aoti, Quảng Châu Số khán giả: 1,350 Trọng tài: Takanori Suzuki (JPN) |
WP: Yang Hyeon-jong | LP: Lü Jiangang | |||
HR: Choo Shin-soo (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 |
![]() |
0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | X | 7 | 10 | 0 |
18 tháng 11 18:00 |
Nhật Bản ![]() |
3–4 (F/10) | ![]() |
Sân bóng chày Aoti, Quảng Châu Số khán giả: 2,600 Trọng tài: Kim Chan-kyun (KOR) |
LP: Atsushi Kobayashi | WP: Yang Yao-hsun | |||
HR: Toshiyuki Hayashi (1) | HR: Lin Chih-sheng (1) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 11 | 1 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | 0 |
19 tháng 11 12:00 |
Nhật Bản ![]() |
6–2 | ![]() |
Sân bóng chày Aoti, Quảng Châu Số khán giả: 900 Trọng tài: Hsieh Liang-kuei (TPE) |
WP: Kota Suda | LP: Wang Pei |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0 |
![]() |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | X | 6 | 9 | 0 |
19 tháng 11 18:00 |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
3–9 | ![]() |
Sân bóng chày Aoti, Quảng Châu Số khán giả: 3,500 Trọng tài: Seiichi Hayashi (JPN) |
LP: Pan Wei-lun | WP: Yoon Suk-min | |||
HR: Lee Dae-ho (1), Kang Jung-ho (2) |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 9 | 17 | 2 |
![]() |
1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 8 | 1 |
Hạng | Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
5 | 5 | 0 |
![]() |
![]() |
5 | 3 | 2 |
![]() |
![]() |
5 | 4 | 1 |
4 | ![]() |
5 | 2 | 3 |
5 | ![]() |
3 | 1 | 2 |
5 | ![]() |
3 | 1 | 2 |
7 | ![]() |
3 | 0 | 3 |
7 | ![]() |
3 | 0 | 3 |